Phiên âm : chā rù zá qiāo.
Hán Việt : sáp nhập tạp giao.
Thuần Việt : lai giống; cấy giống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lai giống; cấy giống用甲品种的公畜跟乙品种母畜杂交这种方法既能保存乙品种原有的优点,又能用甲品种的优点来弥补它的某些缺点